--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cycloloma atriplicifolium chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chệch choạc
:
Out of line and uneven, unorderlyhàng ngũ còn chệch choạcthe ranks are still out of line and uneven, the ranks are still not orderlytổ chức chệch choạcunorderly organizationphối hợp chệch choạcunorderly coordination, bad coordination
+
mỏ vàng
:
gold-mine
+
ground staff
:
(hàng không) nhân viên kỹ thuật (ở sân bay)
+
bên cạnh
:
Near, next to, nearby, adjacentNhà bên cạnhAn adjacent house
+
dwarf gray willow
:
cây liễu xám sống ở vùng khô của miền đông Hoa Kỳ, có lá dài hẹp